bừa bãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bừa bãi+ adj
- như bừa
- đồ đạc để bừa bãi
the furniture is topsy-turvy
- ăn nói bừa bãi
to be rash in one's speech
- nếp sống bừa bãi
an easy-going way of living
- đồ đạc để bừa bãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bừa bãi"
Lượt xem: 826